Hiện tượng lấn chiếm đất đai đang trở nên phổ biến trong xã hội, gây ảnh hưởng lớn đến quyền lợi hợp pháp của các tổ chức và cá nhân sở hữu đất. Vậy, pháp luật đã áp dụng biện pháp xử lý nào đối với hành vi này?
Mục Lục
1. Quyền chiếm hữu đất đai là gì?
Quyền chiếm hữu đất đai là quyền tối cao của Nhà nước đối với toàn bộ vốn đất đai trên lãnh thổ quốc gia. Đây là nền tảng vô cùng quan trọng, là cơ sở vững chắc để thiết lập và quyết định về việc sử dụng đất đai.
Nhà nước thực hiện quyền này thông qua các hoạt động kỹ thuật và pháp lý như đo đạc, khảo sát, đánh giá và phân hạng đất. Điều này giúp Nhà nước nắm vững về tình hình sử dụng đất trên lãnh thổ quốc gia. Hơn nữa, để đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng, họ duy trì các hồ sơ địa chính, bản đồ địa chính và sổ sách địa chính. Điều này giúp Nhà nước nắm rõ hơn về tình trạng phân bố đất đai tại từng địa phương, cung cấp căn cứ hữu ích cho quyết định về việc giao đất, cho thuê đất.
Quyền chiếm hữu đất đai của Nhà nước không bao giờ mất đi và kéo dài vĩnh viễn trọn vẹn. Dù đã giao đất, cho thuê đất cho các tổ chức, hộ gia đình, và cá nhân nào để sử dụng ổn định và lâu dài, Nhà nước không bao giờ mất đi quyền này. Điều này nhấn mạnh tính khái quát và vĩnh cửu của quyền chiếm hữu đất đai của Nhà nước.
Mặt khác, quyền sử dụng đất của người sử dụng đất là quyền phái sinh, chỉ phát sinh trên cơ sở được Nhà nước giao đất hoặc cho thuê đất, cho phép nhận chuyển quyền sử dụng đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất. Điều này tạo ra một sự phân biệt rõ ràng giữa quyền chiếm hữu đất đai của Nhà nước và quyền sử dụng đất của người sử dụng đất.
Chủ thể và khách thể của quyền sở hữu đất đai đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật về đất đai của Việt Nam. Hãy cùng điểm qua các điều quan trọng về chủ thể và khách thể của quyền sở hữu đất đai.
2. Chủ thể của quyền sở hữu đất đai

Chủ thể của quyền sở hữu đất đai là Nhà nước, đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai trong nước. Nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền định đoạt đất đai và là người duy nhất và tuyệt đối có quyền sở hữu đất đai trên lãnh thổ quốc gia. Điều này có nghĩa rằng pháp luật không cho phép tồn tại bất kỳ hình thức sở hữu nào khác ngoài hình thức sở hữu toàn dân về đất đai do Nhà nước đại diện. Tính duy nhất và tuyệt đối của quyền sở hữu đất đai của Nhà nước bảo đảm rằng đất đai luôn thuộc về chủ thể duy nhất là Nhà nước và pháp luật không cho phép bất kỳ hành vi nào xâm phạm quyền định đoạt đất đai của Nhà nước.
Khách thể của quyền sử dụng đất đai
Khách thể của quyền sử dụng đất đai bao gồm các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân được Nhà nước giao đất, cho thuê đất để sử dụng. Tuy quyền này là tạm thời và dựa trên sự phân bổ đất cụ thể từ Nhà nước, nhưng người sử dụng đất phải tuân thủ các quy định của Nhà nước và không được làm thay đổi mục đích sử dụng đất mà Nhà nước đã xác định rõ trong quyết định giao đất hoặc cho thuê đất.
Sự phân biệt giữa chủ thể và khách thể của quyền sở hữu đất đai rất quan trọng, nhất là trong việc thực hiện quản lý và quyết định về việc sử dụng đất. Mặc dù Nhà nước là người đại diện chủ sở hữu đất đai, các cơ quan quản lý đất đai, như Chính phủ, ủy ban nhân dân các cấp, cơ quan tài nguyên và môi trường ở cấp trung ương và địa phương không phải là chủ sở hữu. Chúng chỉ có trách nhiệm thực hiện các chức năng cụ thể trong việc quản lý đất đai, nhằm thay mặt Nhà nước thống nhất quản lý và thực hiện nội dung cụ thể của quyền sở hữu về đất đai do pháp luật quy định.
Tóm lại, quyền sở hữu và quyền sử dụng đất đai là hai khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật về đất đai tại Việt Nam. Quyền sở hữu đất đai thuộc về Nhà nước và có tính duy nhất và tuyệt đối, trong khi quyền sử dụng đất đai áp dụng cho các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân theo sự phân bổ của Nhà nước. Sự phân biệt giữa chủ thể và khách thể của quyền sở hữu đất đai là quan trọng để đảm bảo sự minh bạch, rõ ràng và hiệu quả trong quản lý đất đai.
Khách thể của quyền sở hữu đất đai tại Việt Nam là toàn bộ diện tích đất nằm trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, bao gồm cả đất liền, hải đảo và lãnh hải.
Pháp luật Việt Nam định rõ đất đai là một khách thể đặc biệt của quyền sở hữu Nhà nước. Có một số lập luận căn bản để giải thích quan niệm này:
Thứ nhất, nguồn gốc phát sinh: Đất đai là một “tài sản” đặc biệt được tạo ra bởi thiên nhiên, tồn tại trước cả sự xuất hiện của con người trên trái đất. Trong quá trình sử dụng, ảnh hưởng của con người lên đất đai chỉ làm thay đổi màu sắc và đặc tính của đất, không làm cho đất biến mất.
Thứ hai, đất đai thuộc nhóm tài nguyên hạn chế của quốc gia và đóng vai trò vô cùng quan trọng. Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của mỗi cá nhân và cộng đồng xã hội, mà còn tác động lớn đến lợi ích của Nhà nước. Chính vì điều này, nó chỉ có thể là khách thể duy nhất của quyền sở hữu Nhà nước.
Theo thống kê kiểm kê đất đai toàn quốc năm 2000, tổng diện tích đất tự nhiên của Việt Nam là 329.240 km² (tương đương 32.924.061 ha).
3. Quy định về thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu đất đai:

“Ngày 15/07/2007, vợ chồng A đã kí hợp đồng ủy quyền có công chứng với nội dung: Vợ chồng A ủy quyền cho B thực hiện việc nộp tiền mua lô đất tại Đà Nẵng, nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và được phép chuyển quyền sử dụng đất tương ứng.
Tuy nhiên, sau ngày 1/7/2014, theo quy định của Luật Đất đai, việc làm sổ đỏ phải thực hiện trực tiếp cho chủ sở hữu. Do đó, hợp đồng ủy quyền mua bán này có thể đã hết hiệu lực.
Vợ chồng A hiện tại đang cần tham khảo ý kiến của luật sư hoặc cơ quan chức năng để xem xét lại tình hình và xác định liệu hợp đồng ủy quyền này còn có giá trị hay không, cũng như xem xét các biện pháp phù hợp để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật về đất đai.”
Luật sư tư vấn:
Dựa vào Chương XI của Luật Đất đai 2013, nó quy định rõ về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, cụ thể như sau:
Theo Điều 167 Luật Đất đai 2013, “Người sử dụng đất được thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn quyền sử dụng đất theo quy định của Luật này…”.
Với quyền và nghĩa vụ của hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất, vợ chồng anh/em cần lưu ý rằng:
- Hợp đồng ủy quyền mua bán đất có công chứng từ tháng 7 năm 2007 của vợ chồng anh/em cho phép thực hiện quyền sở hữu đất đai và việc chuyển quyền sử dụng đất.
- Tuy nhiên, luật mới sau ngày 1/7/2014 yêu cầu việc làm sổ đỏ phải làm trực tiếp cho chủ sở hữu.
- Hợp đồng ủy quyền mua bán có thể đã hết hiệu lực, và nếu không tuân thủ quy định luật đất đai, cần phải thực hiện hợp đồng mua bán trực tiếp từ người bán.
Với tình hình hiện tại, vợ chồng anh/em nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc cơ quan chức năng để có hướng xử lý phù hợp và đảm bảo tuân thủ luật đất đai.
Đọc thêm: Khi nào bản án sơ thẩm về tranh chấp đất đai sẽ có hiệu lực?
Dịch vụ tư vấn của Công ty Luật Đại Huy Hoàng khi bị lấn chiếm đất đai:
Công ty Luật Đại Huy Hoàng cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu về tranh chấp đất đai, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của khách hàng. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực này, chúng tôi cam kết mang đến các giải pháp pháp lý hợp lý và hiệu quả.
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Phân tích hồ sơ và tư vấn về quyền sở hữu đất đai: Chúng tôi sẽ kiểm tra và đánh giá hồ sơ của bạn để xác định quyền sở hữu đúng đắn và đưa ra lời khuyên phù hợp.
- Hướng dẫn thủ tục khởi kiện hoặc phòng ngừa tranh chấp: Tùy theo tình huống cụ thể, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn về các bước tiếp theo, bao gồm cả việc khởi kiện hoặc đề xuất các biện pháp phòng ngừa.
- Đại diện tại phiên tòa và xử lý hồ sơ liên quan: Chúng tôi sẽ đại diện bạn tại phiên tòa, bảo vệ quyền lợi và cung cấp lập luận pháp lý mạnh mẽ.
- Tư vấn về các biện pháp hòa giải và đàm phán: Chúng tôi sẽ hỗ trợ trong việc tìm kiếm các giải pháp hòa giải và đàm phán với bên lấn chiếm, nhằm giải quyết vụ việc một cách thoả đáng.
- Hướng dẫn về thủ tục liên quan đến đất đai: Chúng tôi sẽ hướng dẫn về các thủ tục pháp lý cần thiết, bao gồm việc xác định quyền sử dụng đất, thay đổi chủ sở hữu, và các thủ tục khác.
Liên Hệ Luật Sư

Văn Phòng Luật Sư Quận 7
Hồ Chí Minh:
468 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, Quận 7.
Văn Phòng Luật Sư Cầu Giấy
Hà Nội:
Ng./16 Đ. Trần Duy Hưng, Tổ Dân Phố Số 33, Cầu Giấy.